ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trước khi" 1件

ベトナム語 trước khi
button1
日本語 ~の前
例文 không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
マイ単語

類語検索結果 "trước khi" 1件

ベトナム語 trước khi ăn
button1
日本語 食前
例文 không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
マイ単語

フレーズ検索結果 "trước khi" 13件

đọc truyện ngắn trước khi ngủ
寝る前に短編小説を読む
cởi giày trước khi vào nhà
家に入る前に靴を脱ぐ
không ăn đồ ngọt trước khi ăn tối
夕飯の前、甘いものは食べない
Tôi nghe nhạc mỗi buổi tối trước khi đi ngủ
毎晩寝る前に音楽を聞く
không nên uống nhiều nước trước khi ăn
食前に水をたくさん飲んではいけない
đọc kỹ cách dùng trước khi uống thuốc
薬を飲む前、用法をしっかり読む
Hãy thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài.
外に出る前に日焼け止めクリームを塗る。
nên tẩy trang trước khi đi ngủ
寝る前にメイクを落とすべきだ
Cô ấy đánh kem nền trước khi trang điểm.
彼女は化粧の前にファンデーションを塗る。
Cô ấy trang điểm trước khi đi làm.
彼女は仕事の前に化粧する。
Cô ấy tạo kiểu tóc trước khi đi dự tiệc.
彼女はパーティーの前にヘアセットする。
So giá trước khi mua.
買う前に値段を比べて。
Chúng ta cần chuẩn bị nhu yếu phẩm trước khi lụt đến.
洪水が来る前に必需品を準備する必要がある。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |